- lähmen
- - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, đi khập khiễng - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to hamstring (hamstrung,hamstrung) cắt gân kheo cho què, làm què quặt, chặt vây cánh - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to maim} cắt bớt, xén bớt, cắt xén - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to palsy} - {to paralyse} làm liệt, làm đờ ra - {to petrify} biến thành đá, làm sững sờ, làm chết điếng, làm ngay đơ ra, làm mất hết sức sống, hoá đá, sững sờ, chết điếng, ngay đơ ra, tê liệt - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.